cater to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. phục vụ cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để hỗ trợ hoặc cung cấp một cái gì đó cho một người hoặc doanh nghiệp. Với tư cách là một trợ lý cá nhân, tui phục vụ cho các chuyên gia (nhà) bận rộn, những người cần giúp quản lý cuộc sống của họ. Đối xử đặc biệt hoặc xem xét một người nào đó, có lẽ ở một mức độ quá mức. Họ là tài khoản lớn nhất của chúng tôi, vì vậy chúng tui thường kết thúc chuyện phục vụ họ để đảm bảo họ trả toàn hài lòng với dịch vụ. Em gái tui đã phục vụ tất cả ý thích của tui kể từ khi tui bắt gặp cô ấy anchorage lén trong giờ giới nghiêm trước đây .. Xem thêm: phục vụ phục vụ cho ai đó hoặc điều gì đó
1. Lít để cung cấp hoặc chăm nom cho ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi tin rằng chúng tui có thể đáp ứng cho bạn trong vấn đề này. Công ty của chúng tui phục vụ cho các công ty lớn hơn bất muốn duy trì một bộ phận dịch vụ.
2. Hình. Để cung cấp sự đối xử đặc biệt hoặc thuận lợi cho một người nào đó hoặc một cái gì đó. Tôi xin lỗi, nhưng tui không thể phục vụ cho bạn và bất cho những người khác. Chúng tui không có thời (gian) gian để phục vụ những yêu cầu đặc biệt .. Xem thêm: cater. Xem thêm:
An cater to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cater to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cater to