1.give approval to(a request,agreement,an application,etc.)同意;批准;应允(要求、请求、申请等) We are ready to accede to your request for further information.你们如果还需要资料,我们乐于随时提供。 She did not accede to my request.她不曾答应我的请求。 My application was acceded to.我的申请获得了批准。 2. follow sb. and take(a position); enter upon(an office)接任;就职 Last week she acceded to the mayor.上星期她就任市长。 The prince acceded to the throne.这位王子继承了王位。 3.join(a party, an agreement, a country,etc.)加入;参加(党派、协议、国家等) They have acceded to the Party.他们入党了。
nhường (cái gì đó) cho (ai đó)
Nhường hoặc nhường một phần đất cho ai đó. Chúng tui vô cùng bàng hoàng khi biết bà nội vừa nhượng lại toàn bộ mảnh đất của mình cho chúng tui theo ý muốn .. Xem thêm: nhượng
nhượng cái gì cho ai
để cấp một thửa đất cho ai đó. Chúng tui từ chối nhượng lại mảnh đất đó cho bạn. Họ vừa nhượng lại đất cho thành phố để làm công viên .. Xem thêm: nhượng. Xem thêm:
An cede to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cede to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cede to