chip on one's shoulder Thành ngữ, tục ngữ
have a chip on one's shoulder
Idiom(s): have a chip on one's shoulder
Theme: ARGUMENT
to be tempting someone to have an argument or a fight.
• Who are you mad at? You always seem to have a chip on your shoulder.
• John has had a chip on his shoulder ever since he got his speeding ticket.
chip on one's shoulder|chip|shoulder
n. phr., informal A quarrelsome nature; readiness to be angered. He went through life with a chip on his shoulder. Jim often gets into fights because he goes around with a chip on his shoulder.
chip on one's shoulder
chip on one's shoulder
A belligerent attitude or grievance, as in Mary is easily offended; she always has a chip on her shoulder. This term actually was defined in a newspaper article (Long Island Telegraph, May 20, 1830): “When two churlish boys were determined to fight, a chip would be placed on the shoulder of one and the other demanded to knock it off at his peril.” [Early 1800s] khoác vai (một người)
Một thái độ khiến người ta trở nên hiếu chiến hoặc dễ nổi giận. Fred có một con dent như vậy trên vai - bạn sẽ bất bao giờ biết điều gì sẽ khiến anh ấy gặp khó khăn tiếp theo. Cô ấy sẽ bất thừa nhận điều đó, nhưng Kate có một cái dent trên vai khi nói về sự nghề của cô ấy .. Xem thêm: chip, on, vai dent on vai
Một thái độ hiếu chiến hoặc bất bình, như ở Mary dễ bị xúc phạm; cô ấy luôn có một con dent trên vai. Thuật ngữ này thực sự vừa được định nghĩa trong một bài báo (Long Island Telegraph, ngày 20 tháng 5 năm 1830): "Khi hai cậu bé sành điệu quyết tâm chiến đấu, một con dent sẽ được đặt vào vai của một người và người kia yêu cầu đập nó vào người anh ta. nguy hiểm. " [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: chip, on, vai dent tren vai, de co
o dau; để mang một lời than phiền. Cụm từ này bắt nguồn từ nước Mỹ vào thế kỷ 19, khi theo một bài báo trên tạp chí Harper's (1857), chuyện đặt một con dent lên vai một người đàn ông và dám ai đó đập nó ra là một hành động khiêu khích để chiến đấu ... Xem thêm: chip, có trên. Xem thêm:
An chip on one's shoulder idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chip on one's shoulder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chip on one's shoulder