close a deal Thành ngữ, tục ngữ
close a deal/sale
complete a sale to a customer Vi knows how to close a sale. She's a good closer. kết thúc một / thỏa thuận
Để đạt được thỏa thuận với một bên khác, từ đó kết thúc đàm phán. Chúng tui nên phải chuyển đi trong một tháng nữa, vậy làm thế nào bạn có thể chốt giao dịch và bán nhà của chúng tui nhanh chóng? Sau nhiều tháng thương lượng, tui đã thuê một luật sư giỏi để cuối cùng chốt thương vụ .. Xem thêm: chốt, giao dịch chốt giao dịch
và chốt giao dịch để chính thức kết thúc thương lượng; để kết thúc đàm phán bằng cách đạt được một thỏa thuận. Chúng tui đã thương lượng các điều khoản của thỏa thuận, và chiều nay chúng tui sẽ chốt thương vụ .. Xem thêm: chốt, thỏa thuận. Xem thêm:
An close a deal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with close a deal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ close a deal