closing a deal nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
closing a deal nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
close a deal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesclose a deal Thành ngữ, tục ngữ · kết thúc một / thỏa thuận · chốt giao
dịch.
close a deal Idiom, Proverb, slang phrasesclose a deal/sale. complete a sale to a customer Vi knows how to close a sale. She's a good closer. ...
closing a deal nghĩa là gì.
Trái nghĩa của closeNghĩa là gì:
close close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt.
close prisoner: người tù giam trong khám kín;
close air: không ...
Đồng nghĩa của closeNghĩa là gì:
close close /klous/. tính từ. đóng kín. chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt.
close prisoner: người tù giam trong khám kín;
close air: không ...
Trái nghĩa của closedNghĩa là gì:
closed closed. tính từ. bảo thủ. không cởi mở, khép kín. Trái
nghĩa của
closed. Danh từ. rent tatter tatters. Tính từ.
close shave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
close shave. ...
Nghĩa là gì:
close shave
close shave.
keep your friends close and your enemies closer Thành ngữ, tục ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... B: "Tôi đang cố gắng xem liệu cô ấy có dính bẩn
gì với tui trong cuộc tranh luận ...
Đồng nghĩa của close at hand... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
close at hand. ...
nghĩa của
close but no cigar Đồng
nghĩa của
close by at hand
nghia la gi ...
Đồng nghĩa của close upCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
close up.