to prevent someone from getting sexual intercourse
erect block
tiếng lóng thô lỗ Để cản trở hoặc ngăn cản một người đàn ông quan hệ tình dục. Cô gái đó vừa hoàn toàn vào tôi, cho đến khi các bạn đi cùng và vòi nước chặn tui !. Xem thêm: chặn, gà chọi. Xem thêm:
An cock block idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cock block, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cock block