cold fish Thành ngữ, tục ngữ
cold fish
person who is unfriendly or doesn
a cold fish
Idiom(s): a cold fish
Theme: PEOPLE - NEGATIVE
a person who is distant and unfeeling. (Informal or slang.)
• Bob is so dull—a real cold fish.
• She hardly ever speaks to anyone. She's a cold fish.
cold fish|cold|fish
n., informal A queer person; a person who is unfriendly or does not mix with others. No one knows the new doctor, he is a cold fish. Nobody invites Eric to parties because he is a cold fish. cá lạnh
Một người bất biểu lộ cảm xúc và tỏ ra bất thân thiện hoặc bất quan tâm. Người quản lý vừa quyết định bất thuê Bill làm người chào cửa hàng vì anh ấy vừa xem như một con cá lạnh trong cuộc phỏng vấn .. Xem thêm: cold, angle a algid angle
Nếu bạn gọi ai đó là một con cá lạnh, ý bạn là rằng họ bất thể hiện cảm xúc của mình và có vẻ bất thân thiện hoặc bất thông cảm. Vì Tổng thống thường được coi là một con cá lạnh, nên tất cả đều ấn tượng hơn khi ông ấy thể hiện cảm xúc của mình. Anh ấy bất thực sự biểu lộ nhiều cảm xúc - anh ấy hơi lạnh lùng. dè dặt ... bất biểu lộ cảm xúc. P. G. Wodehouse nói: “Mát hơn con cá trên bánh đá” (Tiền trong ngân hàng, 1942). Anh ấy hiếm khi là người đầu tiên. Shakespeare viết, “Người ta nghĩ rằng cô ấy là phụ nữ và bị biến thành một con cá lạnh” (Autolycus kể về một bản carol chống lại trái tim sắt đá của những người giúp việc, The Winter’s Tale, 4.4). Xem cũng lạnh tim .. Xem thêm: lạnh lùng. Xem thêm:
An cold fish idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cold fish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cold fish