cold hard cash Thành ngữ, tục ngữ
cold hard cash
cash, coins and bills I paid for the stereo in cold hard cash. trước mặt lạnh, cứng
Hóa đơn và trước xu bằng đô la, trái ngược với séc hoặc tín dụng. Thỏa thuận sẽ bất thành hiện thực trừ khi chúng tui thanh toán cho anh ta bằng trước mặt lạnh, cứng .. Xem thêm: trước mặt, cứng, adamantine banknote
, bất phải séc hoặc tín dụng. Tôi muốn được thanh toán bằng trước mặt cứng và lạnh, và tui muốn được thanh toán ngay bây giờ! Trả trước cho tui ngay bây giờ! Tiền mặt trên đầu thùng — trước mặt lạnh, cứng .. Xem thêm: trước mặt cứng. Xem thêm:
An cold hard cash idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cold hard cash, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cold hard cash