come one's way Thành ngữ, tục ngữ
come one's way
Idiom(s): come one's way
Theme: ACQUISITION
to come to someone.
• I wish a large sum of money would come my way.
• I hope that no had luck comes my way.
come one's way|come|way
v. phr. To be experienced by someone; happen to you. Tom said that if the chance to become a sailor ever came his way, he would take it. I hope bad luck isn't coming our way. Luck came Bill's way today and he hit a home run.
Compare: GO ONE'S WAY, IN ONE'S FAVOR. đến (của một người) cách
Để được gặp hoặc có được bởi một người. Tôi thực sự hy vọng chương trình khuyến mãi này sẽ đến với tui bởi vì nó có vẻ là một vị trí hấp dẫn. Những thời cơ tốt dường như luôn đến với anh tôi, cho dù anh ấy có nỗ lực vì chúng hay bất .. Xem thêm: hãy đến, hãy đến hãy đến
Hãy tự hiện diện, tình cờ đến, tui chắc chắn hy vọng một thời cơ khác như thế nào điều đó sẽ đến với cô ấy. [Nửa đầu những năm 1900]. Xem thêm: đến, cách. Xem thêm:
An come one's way idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with come one's way, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ come one's way