commit to Thành ngữ, tục ngữ
commit to
1.send把…交托给
The girl was committed to the care of her grandmother.那个女孩被托付给祖母照看。
The woman was committed to a hospital for mad people.那妇女被送进了疯人院。
2.entrust把…付诸于
She committed the evil books to the flames.她把那些坏书付之一炬。
3.sentence sb.to把…判处
They committed the criminal to prison.他们把罪犯投进了监狱。
commit to memory
commit to memory
Learn by heart, memorize, as in The director insisted that the altos commit their part to memory by Tuesday. First recorded in 1875, this phrase today is often replaced by the shorter memorize. cam kết (ai đó hoặc điều gì đó) với (điều gì đó)
1. Để cùng ý với một cái gì đó. Tôi xin lỗi, nhưng tui không thể cam kết với dự án của bạn vì nó có vẻ thiếu sót về cơ bản. Để cống hiến hoặc cống hiến bản thân hoặc người khác cho ai đó hoặc điều gì đó. Bạn cần trả toàn cam kết với gia (nhà) đình và ngừng làm chuyện nhiều giờ như vậy. Jana vừa giành được giải thưởng học thuật sau khi cam kết hết mình với chuyện học của mình. Tôi có thể cam kết sáu nhân viên của mình tham gia (nhà) dự án này. Để tham gia (nhà) vào một mối quan hệ lãng mạn độc quyền. Tôi thực sự muốn cam kết với Ryan, nhưng trước sử lăng nhăng của anh ấy khiến tui không muốn tin tưởng anh ấy .. Xem thêm: accomplish accomplish addition or article to article
cam kết hoặc gán cho ai đó hay chuyện gì đó. Ông chủ vừa giao cho Ralph nhiệm vụ. Tôi bất thể cam kết thêm trước cho dự án của bạn .. Xem thêm: cam kết cam kết với ai đó
để kết hôn hoặc tham gia (nhà) vào một mối quan hệ độc quyền với người khác. Jane nói rằng cô ấy yêu tôi, nhưng cô ấy chưa sẵn sàng cam kết với bất kỳ người nào. Nếu bạn bất thể cam kết với tôi, thì mối quan hệ này vừa kết thúc .. Xem thêm: cam kết. Xem thêm:
An commit to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with commit to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ commit to