communicate with Thành ngữ, tục ngữ
communicate with
1.send a message to;share or exchange opinions,news,information,etc.与…交往;与…保持通讯联系
The army fighting on the battlefield communicated with the headquarters every minute.作战部队同司令部时刻保持着通讯联系。
2.join;connect与…相联
Our school library communicates with a park by means of a gate.我们的校图书馆同一个公园有门相通。 giao tiếp với (một)
1. Để nói chuyện với một người. Chà, nếu bạn bất giao tiếp với anh ấy, thì làm sao anh ấy biết được bạn cần gì? 2. Để truyền tải một thông điệp đến và được người khác hiểu. Dù vừa kết hôn nhiều năm nhưng đôi khi họ vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp với nhau .. Xem thêm: giao tiếp giao tiếp với ai
1. Lít để thư từ hoặc nói chuyện với một người. Tôi phải giao tiếp với Wally trước. Ngay sau khi tui trao đổi với Fred, tui có thể cho bạn câu trả lời.
2. Hình. Để làm cho bản thân được hiểu với một người. (Thường được dùng với từ phủ định.) Tôi dường như bất giao tiếp với Sam, bất kể tui làm gì. Chúng tui dường như bất thể giao tiếp với nhau .. Xem thêm: giao tiếp. Xem thêm:
An communicate with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with communicate with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ communicate with