Nghĩa là gì:
absolute coordinate absolute coordinate- (Tech) tọa độ tuyệt đối. Các toạ độ (các điểm trên một mặt phẳng hay trong không gian) được định nghĩa theo dạng khoảng cách của chúng tính từ điểm cắt của các trục chiệutai các góc vuông đến một điểm cắt khác (được gọi là điểm gốc). Các toạ độ tuyệt đối được dùng trong các đồ thị và đồ hoạ máy tính để định vị các điểm trên biểu đồ hoặc trên một khung kẻ ô của màn hình - chẳng hạn, các điểm trên các trục x và y của một đồ thị hoặc trên các trục x, y, z dùng để mô tả vị trí của một đối tượng đồ hoạ 3 chiều trên màn hình.
coo coo Thành ngữ, tục ngữ
a coon's age
many years, a dog's age We haven't been out to the coast in a coon's age. It's been years.
a pinch of coon shit
very little or no value, worthless That Rambler ain't worth a pinch o' coon shit. It's a lousy car.
chief cook and bottle washer
manager, supervisor Hal is the chief cook and bottle washer for our school supper.
cocoon
stay inside your home to feel comfortable and safe We don't want to go out tonight. We feel like cocooning.
cook
play good jazz, play music with skill and inspiration The Boss Brass was cookin' last night. What a great band!
cook one
destroy one
cook the books
illegally change information in accounting books in a company The accountant was cooking the books for over a year before he was caught.
cook your goose
finish you, ruin you, goose is cooked If you borrow too much money, you'll cook your goose.
cool
fine, sophisticated, hip, groovy, neat, together, way cool, with it """Do you know any cool guys?"" ""Yes. There's one in my class. Would you like to meet him?"""
cool (also kewl)
neat, special, wonderful. chim cu gáy
khùng. Có một anh chàng ở góc phố của chúng tôi, người hét lên về ngày hết thế; Tôi nghĩ nó là một con chim cu nhỏ. coo-coo
và chim cu gáy
1. mod. bất tỉnh. Tôi beat anh ta trong ngáy và gõ anh ta coo-coo.
2. mod. điên. Dù sao thì tui đã từng tham gia (nhà) vào kế hoạch chim cu gáy này như thế nào? . Xem thêm:
An coo coo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with coo coo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ coo coo