cooler heads prevail Thành ngữ, tục ngữ
cooler heads prevailed
sensible people spoke, violence was avoided There was nearly a riot, but cooler heads prevailed. những cái đầu lạnh lùng chiếm ưu thế hơn
Những người bình tĩnh, suy nghĩ hoặc hành động cuối cùng sẽ chiến thắng. Rất may, những cái đầu lạnh hơn vừa chiếm ưu thế trong cuộc chiến của chúng tui chống lại hội cùng nhà trường, và chúng tui đã có thể đạt được thỏa hiệp .. Xem thêm: những cái đầu lạnh hơn, cái đầu, chiếm ưu thế những cái đầu lạnh hơn chiếm ưu thế
Hình. những ý tưởng hoặc ảnh hưởng của những người ít cảm xúc sẽ chiếm ưu thế. (Được sử dụng trong một tình huống căng thẳng.) Người ta hy vọng rằng những cái đầu lạnh lùng sẽ chiếm ưu thế và tất cả thứ sẽ sớm lắng xuống .. Xem thêm: cool, head, chiếm ưu thế. Xem thêm:
An cooler heads prevail idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cooler heads prevail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cooler heads prevail