correspond with Thành ngữ, tục ngữ
correspond with
1.write letters to and receive letters from;exchange letters 与…通信
He is still corresponding with his former girlfriend.他现在仍同他从前的女友通信。
2.be in agreement with;be in harmony with 与…相符;与…调和
The picture does not crrespond with the description the witness has given.这张照片与目击者所描述的不符。
His actions do not correspond with his words.他言行不一。
Her white hat and shoes correspond with her white dress.她的白帽、白鞋和她的白色衣服十分协调。 tương ứng với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để phù hợp hoặc tương quan với một cái gì đó. Nhân vật này trong sách tương ứng với một nhân vật trong phim hay họ vừa loại bỏ anh ta trả toàn? 2. Để giao tiếp với một người trong một loạt tin nhắn, thường là những tin nhắn vừa viết. Khi tui còn nhỏ, tui thường trao đổi thư từ với chị gái bằng cách viết thư cho chị ấy khi chị ấy đi trại hè. ai đó) về ai đó hoặc điều gì đó để viết thư qua lại với ai đó về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi sẽ phải trao đổi với người quản lý về điều đó. Tôi vừa trao đổi thư từ về điều này với anh trai tôi. Tôi vừa trao đổi thư từ với anh trai tui trong hơn một năm. Chúng tui đã trao đổi thư từ về Fred .. Xem thêm: thư từ. Xem thêm:
An correspond with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with correspond with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ correspond with