count in Thành ngữ, tục ngữ
count in
include 包括
If you are going out for a picnic,please count me in.如果你们出去野餐的话,请把我也算进去。
Have you counted in those who are absent?你把缺席的人也算进去了吗? đếm trong
1. Để bao gồm một người nào đó hoặc một cái gì đó trong một cái gì đó, đặc biệt là khi những người tham gia (nhà) đang được tuyển việc làm. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "count" và "in." Tất nhiên là tui muốn đi đến công viên giải trí với các bạn — hãy tính tui vào! Bạn có tính Cathy vào không? Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm một cái gì đó cho potluck. Đếm cái mâm cũ này vào với những thứ khác được bày bán ở buổi bán hàng ngoài sân.2. Để giới thiệu hoặc báo hiệu ai đó hoặc điều gì đó bằng cách đếm ngược. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "count" và "in." Phần yêu thích của tui trong đêm là đếm năm mới với toàn bộ thành phố cùng một lúc. Phát thanh viên sẽ khiến khán giả đếm bạn, lúc đó bạn sẽ lái mô tô của mình xuống đoạn đường dốc và băng qua hàng ô tô đang đỗ.3. Để đếm (một cái gì đó) bằng cách sử dụng một số bộ số nhất định. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "count" và "in" để chỉ ra những gì đang được đếm. Người lính canh bắt đầu đếm số tù nhân và gửi họ đến các khu vực khác nhau của nhà tù để biết rõ hơn công chuyện của họ. Tôi thấy đếm theo hai lần là cách nhanh nhất và dễ dàng nhất khi tui có một số lượng lớn các thứ cần tổng cộng như thế này .. Xem thêm: đếm đếm ai đó trong (cho một cái gì đó)
và đếm ai đó trong ( về cái gì đó); đếm ai đó vào bao gồm ai đó như một phần của điều gì đó. Xin vui lòng cho tui tham gia (nhà) bữa tiệc. Hãy tin tui vào nó. Hãy đếm tất cả những người vừa nói rằng họ sẽ tham gia .. Xem thêm: calculation calculation article in
to accommodate article in calculation of something. Bạn vừa đếm những người cao trong? Bạn vừa đếm những cái cao trong góc chưa? Xem thêm: đếm đếm trong
Bao gồm, như trong Có thể tính tất cả các thành viên không? hoặc tui muốn đến; đếm tui vào. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: tính. Xem thêm:
An count in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with count in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ count in