cream crackered Thành ngữ, tục ngữ
cream crackered
knackered, tired out, exhausted; rhyming slangTiếng lóng cream-crackered
Rất mệt. Cụm từ này xuất phát từ tiếng lóng có vần điệu, trong đó "kem-crackered" cùng âm với "knackered" (mệt mỏi). Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi đang say rượu, anh bạn - tui nên phải nghỉ ngơi. Oh, anh ấy vừa rất tốt sau chuyến bay của mình, vì vậy anh ấy vừa đi ngủ cách đây vài giờ .. Xem thêm:
An cream crackered idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cream crackered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cream crackered