crease up Thành ngữ, tục ngữ
crease up
to laugh heartily nhăn lên
Đối với quần áo. Sau khi ngồi quá lâu trong bộ quần áo của tôi, quần bắt đầu nhăn lên. Xem thêm: nhăn, lên gấp thứ gì đó lên
để làm ra (tạo) nếp gấp hoặc nếp gấp thành một cái gì đó được đánh giá là phẳng; làm nhăn quần áo của một người. (Rất tương tự với lộn xộn.) Bạn sẽ làm áo khoác bị gấp nếu bất ngồi thẳng. Tôi vừa ngồi lâu đến nỗi tui đã vén quần lên. Xem thêm: nhăn, lên Xem cũng:
An crease up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crease up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ crease up