cut your teeth on something Thành ngữ, tục ngữ
cut your teeth on something
where you learn to do something: "He's the best man to run the company - he cut his teeth in the Production Department and ran it successfully for years." cắt răng của (một người) trong (một cái gì đó)
Để có kinh nghiệm về điều gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ. Một đề cập đến răng của một người sắp mọc khi một người còn là một đứa trẻ. Jen có thể còn trẻ, nhưng cô ấy vừa rất giỏi trong chuyện viết học thuật, vì vậy quan điểm và kiến thức chuyên môn của cô ấy sẽ là không giá đối với chúng tui .. Xem thêm: cắt, răng cắt giảm ý kiến của bạn về điều gì
học hỏi hoặc tích lũy kinh nghiệm từ điều gì đó : Đó là một công ty kịch thử nghiệm nhỏ và nhiều diễn viên thành công nhất hiện nay vừa cắt răng ở đó .. Xem thêm: cắt, bật, cái gì đó, răng. Xem thêm:
An cut your teeth on something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cut your teeth on something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ cut your teeth on something