dog tired Thành ngữ, tục ngữ
dog tired
very tired, exhausted, all in, done in Janis was dog tired after the series. She played every game. dog-mệt
Kiệt sức. Tôi luôn cảm giác mệt mỏi sau một ngày ở công viên giải trí. Mẹ mệt chó và cần chợp mắt trước bữa tối. chó mệt
cực kỳ mệt; trả toàn hao mòn. bất chính thức Hình ảnh ở đây, và trong biến thể con chó mệt mỏi, là một con chó kiệt sức sau một cuộc săn đuổi hoặc săn đuổi dài .. Xem thêm: con chó, mệt mỏi. Xem thêm:
An dog tired idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dog tired, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dog tired