drink down Thành ngữ, tục ngữ
drink down|drink
v. phr. To drink in one gulp; swallow entirely. Steve was so thirsty that he drank down six glasses of orange juice in rapid succession. uống cạn
Uống hết thứ gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "drink" và "down". Sinh tố này thật là thô thiển — tui thực sự bất thể uống được .. Xem thêm: uống xuống, uống uống gì đó xuống
uống gì; để tiêu thụ tất cả thứ gì đó bằng cách uống nó. Đây, uống cái này đi, và xem nó có khiến bạn cảm giác dễ chịu hơn không. Uống hết thuốc này .. Xem thêm: uống xuống, uống. Xem thêm:
An drink down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drink down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drink down