Nghĩa là gì:
hammers
hammer /'hæmə/- danh từ
- búa
- pneumatic hammer: búa hơi, búa gió
- búa gỗ (cho người bán đấu giá)
- to bring to the hammer: đem bán đấu giá
- to come to the hammer: bị đem bán đấu giá
- hammer and sickle
- búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng)
- hammer and tongs
- dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh
- to go (be) at it hammer and tongs
- đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt
- throwing the hammer
- (thể dục,thể thao) môn ném búa
- up to the hammer
- (thông tục) đặc sắc, cừ khôi
- ngoại động từ
- quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)
- to hammer a nail in: đóng đinh
- to hammer a piece of metal flat: đập bẹp mảnh kim loại
- (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)
- nhồi nhét, tọng
- to hammer an idea into someone's head: nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt
- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ
- nội động từ ((thường) + at)
- làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)
- quấy rầy, quấy nhiễu (ai)
- to hammer away
- tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...)
- nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)
- to hammer away at the enemy positions: nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
- to hammer out
- (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng
- nghĩ ra, tìm ra
- to hammer out a new scheme: nghĩ ra một kế hoạch mới
dumber than a bag of hammers Thành ngữ, tục ngữ
a sack of hammers
a dead weight, a heavy object Don't throw me in the lake! I'll sink like a sack of hammers!
sack of hammers
(See a sack of hammers)
Mad as a bag of hammers
Someone who is as mad as a bag of hammers is crazy or stupid. ('Daft as a bag of hammers' is also used.) ngớ ngẩn hơn cả một cái bao đựng búa
Đặc biệt ngu ngốc. Bạn nghĩ rằng bạn có thể tự sửa máy giặt, vì vậy bạn chỉ bắt đầu tháo nó ra? Tôi thề, đôi khi bạn còn tệ hơn cả một cái búa. Tôi vừa từng nghĩ rằng đứa trẻ đó là túi búa trong trường học, nhưng nó lớn lên trở thành một nhà vật lý hạt .. Xem thêm: bag, dumber, hammer, of. Xem thêm:
An dumber than a bag of hammers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dumber than a bag of hammers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dumber than a bag of hammers