eke out Thành ngữ, tục ngữ
eke out
earn with difficulty He was unable to eke out a living on the farm so he sold it.
eke out a living
earn or grow enough to survive On the small farm we were able to eke out a living.
eke out|eke
v. 1. To fill out or add a little to; increase a little. Mr. Jones eked out a country teacher's small salary by hunting and trapping in the winter. The modest meal was eked out with bread and milk. 2. To get (little) by hard work; to earn with difficulty. Fred eked out a bare living by farming on a rocky hillside. rút ra
1. Sử dụng một cách tiết kiệm thứ gì đó để cố gắng bảo quản nó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "eke" và "out." Cho đến khi ai đó tìm thấy chúng tui bị đắm tàu ở đây, chúng tui sẽ phải thu dọn tất cả các nguồn cung cấp mà chúng tui có. Để đạt được điều gì đó thông qua làm chuyện chăm chỉ hoặc nỗ lực. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "eke" và "out." Ngoài công chuyện toàn thời (gian) gian của mình, tui bắt đầu làm một số công chuyện tự do và bây giờ có thể thanh toán trước thuê nhà của mình.3. Quản lý để thực hiện thành công điều gì đó ngay lập tức trước thời (gian) hạn hoặc trong khoảng thời (gian) gian cuối cùng còn lại. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "eke" và "out." Nhờ hai bàn thắng trong hiệp ba, chúng tui đã có thể giành được chiến thắng .. Xem thêm: ra rút ra một điều gì đó
để mở rộng lớn điều gì đó; để thêm vào một cái gì đó. Anh ấy vừa làm hai công chuyện để nâng cao thu nhập của mình. Anh ấy xoay sở để kiếm sống .. Xem thêm: ra kiếm sống
1. Bổ sung, kiếm cuối cùng, như trong Những người sống sót vừa lấy thức ăn và nước uống của họ cho đến khi họ được giải cứu. [Cuối những năm 1500]
2. Vượt qua khó khăn hoặc nỗ lực lớn, như trong Đất rất khủng khiếp nhưng họ vừa tìm cách kiếm sống bằng cách luân canh cây trồng. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: ra ngoài. Xem thêm:
An eke out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eke out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ eke out