eleventh hour Thành ngữ, tục ngữ
at the eleventh hour
" at the last minute; almost too late. "
Eleventh hour
If something happens at the eleventh hour, it happens right at the last minute.
at the eleventh hour|eleventh|eleventh hour|hour
prep. phr. At the last possible time. Aunt Mathilda got married at the eleventh hour; after all, she was already 49 years old.
eleventh hour|eleventh|hour
adj. phr. Pertaining to the last minutes; the last opportunity to accomplish a task. The editors made several eleventh hour changes in the headlines of the morning paper. giờ thứ mười một
Thời điểm hoặc thời cơ cuối cùng có thể có. Có thể được gạch nối nếu được dùng làm bổ ngữ trước danh từ. Tôi bị sốc khi họ đạt được thỏa thuận vào giờ thứ mười một sau nhiều tuần tranh cãi. Tôi vừa bị sốc khi họ đưa ra quyết định giờ thứ mười một sau nhiều tuần tranh cãi .. Xem thêm: giờ thứ mười một, giờ giờ thứ mười một
Thời gian muộn nhất có thể, như trong báo cáo của chúng tui ở giờ thứ mười một. Thuật ngữ này được đánh giá là ám chỉ câu chuyện ngụ ngôn về những người làm công (Ma-thi-ơ 20: 1-16), trong đó những người lao động được thuê vào giờ thứ mười một của một ngày làm chuyện mười hai giờ được trả bằng số trước như những người làm chuyện trong giờ đầu tiên. . [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: giờ thứ mười một, giờ giờ thứ mười một, lúc
Đúng lúc; vào thời (gian) điểm cuối cùng có thể. Cách diễn đạt này xuất hiện trong câu chuyện ngụ ngôn trong Kinh thánh về những người làm công (Ma-thi-ơ 20: 1–16), trong đó những người lao động được thuê vào giờ thứ mười một của ngày mười hai giờ được trả lương cao hơn những người bắt đầu làm chuyện trong giờ đầu tiên. Eric Partridge tuyên bố rằng những lời sáo rỗng hiện tại bất ám chỉ đến câu chuyện này nhưng bất đưa ra nguồn thay thế nào. Nhà thơ người Mỹ Forceythe Willson (1837–67) vừa viết, “Và tui nghe thấy một tiếng Bugle, như từ một tháp trời đàng nào đó; và cùng một giọng nói bí ẩn cất lên: ‘Đó là Giờ Thứ Mười Một!’ ”(“ The Old Sergeant ”). Hiệp định đình chiến kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất có hiệu lực vào lúc 11 giờ sáng ngày 11 tháng 11 năm 1918, vào giờ thứ mười một của ngày thứ mười một của tháng thứ mười một. . Xem thêm: thứ mười một. Xem thêm:
An eleventh hour idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with eleventh hour, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ eleventh hour