enmesh in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. enmesh in (something)
1. Theo nghĩa đen, để làm rối một ai đó hoặc một cái gì đó trong một cái gì đó. Bạn có nhiều nút thắt đến nỗi bàn chải cứ quấn vào tóc bạn. Để lôi kéo hoặc gài bẫy bản thân hoặc ai đó vào một điều gì đó, chẳng hạn như một vấn đề, vấn đề hoặc vụ bê bối. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "enmesh" và "in." Các chính trị gia (nhà) giỏi nhất lựa chọn các cuộc chiến của họ một cách khôn ngoan: nếu một người trở nên quá tham gia (nhà) vào các cuộc tranh luận vụn vặt, thì người đó sẽ bất bao giờ trả thành được chuyện gì. Sự thiếu ý chí của cha chúng tui đã khiến anh em tui và tui gặp nhiều vụ kiện tụng về gia (nhà) sản của ông ấy .. Xem thêm: enmesh enmesh addition or article in article
1. . Lít để dính vào ai đó hoặc một nhóm trong một cái gì đó. Đừng tự giam mình trong những sợi dây và dây xích này. Tôi bất có ý bắt bạn trong mạng lưới này. Lẽ ra tui nên tránh xa nó. Jane đắm mình trong tấm lưới vừa được giăng sẵn để phơi khô.
2. Hình. Để một ai đó hoặc một nhóm tham gia (nhà) vào một số vấn đề. Họ đố kỵ với chúng tui trong những vấn đề của họ mặc dù chúng tui đã cố gắng tránh nó. Chúng tui đã đưa toàn bộ ủy ban vào vụ kiện. Tại sao tui luôn ôm mình vào công chuyện của người khác? Xem thêm: enmesh. Xem thêm:
An enmesh in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enmesh in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ enmesh in (something)