excel at Thành ngữ, tục ngữ
excel at
be very good at 优于;擅长 He excelled at tennis as a young boy.他在少年时就擅长网球。
David excels in history.戴维的历史成绩最好。
excel at/in
be very good at 优于;擅长 He excelled at tennis as a young boy.他在少年时就擅长网球。
David excels in history.戴维的历史成绩最好。 vượt trội ở (một cái gì đó)
Để thực hiện đặc biệt tốt một cái gì đó. Khi chúng tui còn đi học, anh trai tui rất giỏi nghệ thuật, trong khi tui luôn giỏi các môn như khoa học và toán học. Nói trước công chúng là điều mà Kristy thực sự xuất sắc. Hãy xem thêm: xuất sắc xuất sắc ở điều gì đó
và xuất sắc ở điều gì đó để làm điều gì đó theo phong cách cao cấp. Cô ấy thực sự xuất sắc trong chuyện chạy. Wally bất xuất sắc ở bất cứ điều gì. Frank luôn hy vọng mình sẽ xuất sắc trong môn toán. Xem thêm: excelXem thêm:
An excel at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with excel at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ excel at