fall prey to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. trở thành con mồi của (ai đó hoặc thứ gì đó)
Bị ai đó hoặc điều gì đó lợi dụng lỗ hổng của một người, dẫn đến tổn hại, phá hủy hoặc thao túng; trở thành nạn nhân của ai đó hoặc điều gì đó. Thật bất may, người cao tuổi trở thành con mồi của những kẻ lừa đảo trực tuyến, những người lợi dụng sự thiếu hiểu biết về công nghệ của họ. Nhiều thành phố lớn vừa trở thành mồi ngon của hoạt động khủng bố trong những tháng gần đây .. Xem thêm: thất thủ, con mồi trở thành con mồi để
1 bị săn đuổi và giết chết. 2 bị tổn thương hoặc bị khuất phục bởi .. Xem thêm: sa ngã, con mồi bị / rơi ˈprey to article
(formal) bị tổn hại hoặc ảnh hưởng bởi điều gì đó tồi tệ: Anh ta thường là con mồi để nghi ngờ và tuyệt cú vọng. ♢ Hàng nghìn doanh nghề nhỏ đang rơi vào cảnh lãi suất cao. Con mồi là một loài động vật, một loài chim, v.v. bị săn bắt, giết và ăn thịt bởi động vật khác .. Xem thêm: ngã, con mồi, cái gì rơi vào con mồi
Để bị đưa vào một vị trí dễ bị tổn thương như vậy có nguy cơ bị tổn hại, bị phá hủy hoặc bị xâm lược: một người vừa trở thành con mồi cho những kẻ lừa đảo; bất muốn đất nước trở thành mồi cho bọn khủng bố .. Xem thêm: sa ngã, con mồi. Xem thêm:
An fall prey to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall prey to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall prey to