feast one's eyes on Thành ngữ, tục ngữ
feast one's eyes on
look at and enjoy very much饱眼福;很是欣赏
Foreign visitors feasted their eyes on the beautiful scenery in Hangzhou.外宾们饱览杭州的秀丽风景。
He feasted his eyes on the beautiful painting.他很欣赏这幅美丽的画。
They feasted their eyes on the ancient structures in this city.他们用赞美的眼光观赏了这座城市的古老建筑。
feast one's eyes on/upon
look at and enjoy very much饱眼福;很是欣赏
Foreign visitors feasted their eyes on the beautiful scenery in Hangzhou.外宾们饱览杭州的秀丽风景。
He feasted his eyes on the beautiful painting.他很欣赏这幅美丽的画。
They feasted their eyes on the ancient structures in this city.他们用赞美的眼光观赏了这座城市的古老建筑。
feast one's eyes on|eye|eyes|feast
v. phr. To look at and enjoy very much. He feasted his eyes on the beautiful painting. lễ (một người) nhìn (ai đó hoặc cái gì đó)
Để nhìn ai đó hoặc điều gì đó với niềm vui, sự thích thú hoặc ngưỡng mộ. Thường được sử dụng như một mệnh lệnh. Hãy hết mắt chiêm ngưỡng sự lan truyền này! Nào cùng đào vào bên trong! Hôm nay tui nhận được phiếu điểm của mình — hãy để mắt đến tất cả những điểm A đó! Bạn vừa quá bận rộn để ngắm nhìn người hàng xóm ample của mình để nhận ra bạn đang tưới nước trên đường lái xe .. Xem thêm: mắt, tiệc, trên thưởng thức ánh mắt của người ta
Hãy vui mừng hoặc hài lòng khi nhìn thấy, như trong Tôi đang say sưa ngắm nhìn tác phẩm điêu khắc mới này - nó thật tuyệt cú vời. Cách diễn đạt ẩn dụ này có thể được bắt nguồn bởi Shakespeare, người vừa sử dụng nó trong Sonnet 47: "Với bức tranh tình yêu của tui thì bữa tiệc mắt của tôi." . Xem thêm: mắt, lễ, trên thưởng thức, để
thưởng thức cảnh vật hoặc ai đó. Shakespeare’s Sonnet 47, “With my love’s account again my eye doth,” là một trong những nguồn ban đầu của phép ẩn dụ này. Nó có thể là một lời sáo rỗng vào thời (gian) George Meredith sử dụng nó trong Cuộc phiêu lưu của Harry Richmond (1871): “Công chúa. . . để mắt cô ấy bất ngừng nhìn vào một biển cười. ”. Xem thêm: con mắt, bữa tiệc. Xem thêm:
An feast one's eyes on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feast one's eyes on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feast one's eyes on