feel at home Thành ngữ, tục ngữ
feel at home
feel comfortable感到很舒畅
We had a good time by the sea during the holidays.Everybody felt quite at home there.我们假期里在海滨玩得很痛快,每个人都感到舒畅。
Do you feel at home if you are on board a ship?如果在船上,你感到舒服吗?
make one feel at home|feel|feel at home|home|make
v. phr. To be hospitable; welcome; make someone feel at ease. They are very popular hosts because they always manage to make their guests feel at home. cảm giác như ở nhà
Cảm thấy rất thoải mái khi ở trong một nhóm, bối cảnh hoặc đất điểm cụ thể. Tôi biết mình vừa hẹn hò với Ryan chưa được bao lâu, nhưng tui thực sự cảm giác như ở nhà khi chúng tui ở cùng gia (nhà) đình anh ấy. Tôi chưa bao giờ cảm giác ở nhà nhiều hơn khi tui chơi trên một viên kim cương bóng chày .. Xem thêm: cảm thấy, nhà cảm giác như ở nhà
để cảm giác như thể một người thuộc về; để cảm giác như thể một người đang ở trong nhà của một người; để cảm giác được chấp nhận. Tôi thíchphòng chốngký túc xá của tôi. Tôi thực sự cảm giác như ở nhà ở đó. Chúng tui sẽ làm bất cứ điều gì chúng tui có thể để làm cho bạn cảm giác như ở nhà .. Xem thêm: cảm thấy, nhà. Xem thêm:
An feel at home idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel at home, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel at home