Cảm thấy như một người bình thường, về thể chất hoặc cảm xúc. Cuối cùng thì tui cũng bắt đầu cảm giác thích thú trở lại sau cơn cúm. Marcy gần đây vừa phải vật lộn với căn bệnh trầm cảm — tui hy vọng cô ấy sẽ sớm cảm giác mình trở lại .. Xem thêm: feel. Xem thêm:
An feel myself idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel myself, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel myself