fight back Thành ngữ, tục ngữ
fight back
struggle to control;suppress;hold in check努力抑制;压服;克服
She fought back her tears as she said goodbye.她告别时抑制住了泪水。
She fought down her excitement and went on with her work.她极力克制自己的激动,继续干工作。
The firemen fought down the flames at last.消防队员终于控制了火势。
He fought down his anxiety.他忍住急躁。
She tried to fight down her terror.她尽力控制自己的恐惧感。
fight back/down
struggle to control;suppress;hold in check努力抑制;压服;克服
She fought back her tears as she said goodbye.她告别时抑制住了泪水。
She fought down her excitement and went on with her work.她极力克制自己的激动,继续干工作。
The firemen fought down the flames at last.消防队员终于控制了火势。
He fought down his anxiety.他忍住急躁。
She tried to fight down her terror.她尽力控制自己的恐惧感。 chiến đấu với (của một người) để anchorage trở lại (một cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
1. Vật lộn hoặc sử dụng vũ lực để anchorage trở lại vị trí, vị trí hoặc sự vật nào đó. Bữa tiệc quá đông người đến nỗi tui phải cố gắng anchorage lại chỗ bạn bè đang nói chuyện. Chúng tui phải cố gắng vượt qua đám đông để lên tàu đúng giờ. Để đấu tranh để trở lại một số tình trạng hoặc trạng thái. Ứng cử viên chính trị sẽ phải chiến đấu để trở lại vị trí dẫn đầu trong các cuộc thăm dò. Sau một cuộc nội chiến tàn khốc, đất nước phải chiến đấu để trở lại vị thế ổn định và thịnh vượng .. Xem thêm: anchorage lại, chiến đấu, cách chống lại
Hành động tự vệ bằng lời nói hoặc thể chất. Nếu kẻ bắt nạt đó đối đầu với bạn một lần nữa, bạn nên phải chiến đấu lại. Họ xé nát câu chuyện của tui thành từng mảnh - tui phải chiến đấu lại !. Xem thêm: chống lại, chống lại chống lại (với ai đó hoặc cái gì đó)
để tự vệ trước ai đó hoặc cái gì đó; để trả đũa ai đó hoặc điều gì đó. Bạn sẽ phải chống lại chúng. Bạn bất thể mong đợi chúng tui bảo vệ bạn. Thật khó để tui có thể tự mình chống lại ba người trong số họ .. Xem thêm: trở lại, chiến đấu. Xem thêm:
An fight back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fight back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fight back