fit and trim Thành ngữ, tục ngữ
fit and trim
Idiom(s): fit and trim
Theme: HEALTH - FIT
slim and in good physical shape. (Fixed order.)
• Jane tried to keep herself fit and trim at all times.
• For some people, keeping fit and trim requires time, effort, and self-discipline.
cân đối và gọn gàng
Có sức khỏe và thể chất tốt. Những ngày này, Tara trông rất cân đối và gọn gàng — chế độ tập thể dục mới của cô ấy thực sự mang lại hiệu quả tốt .. Xem thêm: and, fit, trim fit and trim
thon gọn và có hình thể đẹp. Jean luôn cố gắng giữ mình vừa vặn và chỉnh tề. Đối với một số người, chuyện giữ gìn vóc dáng và cắt tỉa đòi hỏi thời (gian) gian, nỗ lực và sự tự giác. Xem thêm:
An fit and trim idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fit and trim, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fit and trim