free from Thành ngữ, tục ngữ
free from
set sb. or sth. free from; make free使摆脱;无…的
Young people often try to free themselves from financial dependence on their parents.年轻人往往力求摆脱在经济上对父母的依赖。
You are free from any fault because of your carefulness.因为你小心谨慎,所以一点错也没有。
I would like to be free from some of my responsibilities.我想卸掉我的某些责任。
This article is free from duty.这种货物是免税的。
Iam free from debt now.现在我不欠债了。 miễn phí (ai đó hoặc bản thân) khỏi (ai đó hoặc điều gì đó)
Để thoát khỏi hoặc giải phóng ai đó hoặc bản thân khỏi điều gì đó. Chúc bạn may mắn giải thoát khỏi khoản nợ vay sinh viên. Ôi cậu bé, một trong những đứa trẻ chắc vừa giải thoát con chó khỏi chuồng của cô ấy. Bạn có thể tin rằng cô gái đó có thể tự giải thoát khỏi kẻ bắt cóc mình bất ?. Xem thêm: miễn phí giải phóng ai đó hoặc điều gì đó khỏi ai đó hoặc điều gì đó
để giải phóng hoặc giải phóng ai đó hoặc điều gì đó khỏi ai đó hoặc điều gì đó. Chúng tui đã giải thoát con gấu trúc khỏi cái bẫy. Max cố gắng giải thoát mình khỏi cảnh sát. Chú chó cố gắng tự giải thoát khỏi người bắt chó .. Xem thêm: miễn phí. Xem thêm:
An free from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with free from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ free from