freeze wages Thành ngữ, tục ngữ
freeze wages
keep wages the same, not increase wages, dig in their heels To control spending, the board is going to freeze our wages - no salary increases for one year. đóng băng trước lương của (một người)
Của một doanh nghiệp, để duy trì lương của nhân viên ở mức hiện tại. Có đúng là năm nay công ty sẽ đóng băng lương của chúng tui không? Tôi vừa hy vọng được tăng lương .. Xem thêm: đóng băng, trước lương đóng băng trước lương của ai đó
Hình. để giữ lương của ai đó ở mức hiện tại. Công ty đóng băng trước lương của tất cả người ngay khi nền kinh tế đi xuống .. Xem thêm: đóng băng, trước lương. Xem thêm:
An freeze wages idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with freeze wages, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ freeze wages