get home to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. về nhà với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để trở về nhà của một người và những người và những thứ đang chờ đợi họ ở đó. Sau một ngày dài đi du lịch, tui chỉ mong được về nhà với vợ và các con. Để mang một thứ gì đó đến nhà của một người, thường là một cách nhanh chóng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "get" và "home." Chúng tui không thể dừng lại bất kỳ điểm dừng nào khác — chúng tui phải mang những hàng tạp hóa này về nhà .. Xem thêm: get, home get article home to addition or article
để mang một thứ gì đó về nhà [nhanh chóng] cho ai đó hoặc cái gì đó. Tôi phải mang chiếc bánh pizza này về nhà cho bố mẹ trước khi trời trở lạnh. Làm ơn lấy kem này về nhà cho vào tủ lạnh .. Xem thêm: get, home get home to addition or article
quản lý để trả nhà cho ai đó hoặc cái gì đó. Anh bộ binh muốn về nhà với vợ. Thích rước về một tổ ấm khang trang .. Xem thêm: get, home. Xem thêm:
An get home to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get home to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get home to