get one's bearings Thành ngữ, tục ngữ
get one's bearings
Idiom(s): get one's bearings
Theme: LOCATION
to determine where one is; to determine how one is oriented to one's immediate environment.
• After he fell, it took Ted a few minutes to get his bearings.
• Jane found her compass and got her bearings almost immediately.
• I don't have my bearings yet. Wait a minute.
lấy (của một người) vòng bi
Để nhận biết hoặc xác định hướng, vị trí hoặc tiềm năng của một người so với môi trường xung quanh hoặc trả cảnh của một người. Chúng ta nên phải vượt lên trên hàng cây nếu chúng ta chuẩn bị sẵn sàng và đến được khu cắm trại trước khi trời tối. Tôi mất một chút thời (gian) gian để có được vòng bi của mình ở vănphòng chốngmới, nhưng sau một tuần, tui cảm thấy như thể mình vừa làm chuyện ở đó trong nhiều năm. , tìm vòng bi của một người. Tìm ra vị trí hoặc tình huống của một người so với môi trường xung quanh. Ví dụ: Cô ấy vẫn là người mới đến công ty và cần thời (gian) gian để tìm ra ý tưởng của mình, hoặc tui sẽ sớm cùng hành; chỉ cần đợi cho đến khi tui có được vòng bi của mình. Đương nhiên, người ta cũng có thể bị mất vòng bi của mình, như trong Sau khi chúng ta trượt lối thoát xi nhan, chúng ta vừa mất trả toàn vòng bi của mình. Những cụm từ này sử dụng vòng bi theo nghĩa "vị trí tương đối", một cách sử dụng có từ những năm 1600. Xem thêm: mang, getLearn more:
An get one's bearings idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get one's bearings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get one's bearings