get one's ducks in a row Thành ngữ, tục ngữ
get one's ducks in a row
Idiom(s): get one's ducks in a row
Theme: ARRANGEMENT
to get something into order or into line; to put one's affairs in order; to get things ready. (Also with have.)
• Jane is organized. She really has all her ducks in a row.
• You can't hope to go into a company and sell something until you get your ducks in a row.
• As soon as you people get your ducks in a row, we'll leave.
get one's ducks in a row|duck|ducks|get|row
v. phr., informal To get everything ready. The scoutmaster told the boys to get their ducks in a row before they went to camp. Mr. Brown got his ducks in a row for his trip.
Compare: LINE UP. có được (một) con vịt liên tiếp
Thực hiện hành động để trở nên có tổ chức, chuẩn bị tốt và / hoặc cập nhật. Chúng tui cần đưa đàn vịt của mình liên tiếp để đảm bảo rằng bất có vấn đề gì ở nhà trong khi chúng tui đi du lịch. Hãy chắc chắn rằng Finance nhận được những con vịt của họ liên tiếp trước khi kiểm toán. Xem thêm: duck, get, row lấy những con vịt của một người liên tiếp
Hình. để làm cho công chuyện của một người có trật tự hoặc có tổ chức. Jane có tổ chức. Cô ấy thực sự nhận được tất cả các con vịt của cô ấy trong một hàng ngay lập tức. Bạn bất thể hy vọng vào một công ty và bán thứ gì đó cho đến khi bạn mua được đàn vịt của mình. chèo thuyền. Hoàn thành công chuyện chuẩn bị của một người, trở nên hiệu quả và có tổ chức tốt, như khi tui đang cố gắng bắt đàn vịt của mình liên tiếp trước khi tui đến châu Âu. Từ cùng nghĩa với chuyện một người cùng hành động có thể đen tối chỉ chuyện xếp những con vịt mục tiêu trong mộtphòng chốngtriển lãm bắn súng. [Tiếng lóng; Những năm 1970] Xem thêm: duck, get, rowXem thêm:
An get one's ducks in a row idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get one's ducks in a row, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get one's ducks in a row