give one's eyeteeth Thành ngữ, tục ngữ
give one's eyeteeth
give one's eyeteeth
Also, give one's right arm. Go to any lengths to obtain, as in She'd give her eyeteeth for a mink coat, or He'd give his right arm for a new car. These hyperbolic expressions both allude to something precious, the eyeteeth (or canines) being useful for both biting and chewing and the right arm a virtual necessity for the 90 percent of the population who are right-handed. Both date from the first half of the 1900s, when the first replaced give one's eyes, from the mid-1800s. cho (một người) thị giác
để đi đến bất kỳ chiều dài nào hoặc từ bỏ bất kỳ thứ gì có giá trị để có hoặc có thể làm điều gì đó. Hầu như luôn luôn được sử dụng sau động từ cách "would." Ồ, tui sẽ cho con mắt của tui để có thể viết như bạn! Mẹ của bạn vừa luôn nói rằng bà sẽ tặng kính che mắt cho mái tóc xoăn đẹp của bạn .. Xem thêm: mắt kính, tặng cho (một người) thị giác cho (một cái gì đó)
Để đạt được bất kỳ chiều dài nào hoặc từ bỏ bất cứ thứ gì có giá trị để có được một số thứ cụ thể để đổi lại. Hầu như luôn luôn được sử dụng sau động từ cách "would." Ồ, tui sẽ kính phục cho mái tóc xoăn như của bạn. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cho mắt kính để có thời cơ gặp trực tiếp ca sĩ .. Xem thêm: eyetooth, accord accord addition a eyethử
Ngoài ra, hãy đưa cánh tay phải của một người. Đi đến bất kỳ độ dài nào để có được, như trong Cô ấy sẽ cho thị lực của mình để lấy một chiếc áo khoác lông chồn, hoặc Anh ấy sẽ đưa cánh tay phải của mình cho một chiếc xe hơi mới. Những biểu thức abstract này đều đen tối chỉ một thứ gì đó quý giá, thị giác (hoặc răng nanh) có ích cho cả chuyện cắn và nhai và cánh tay phải là nhu cầu ảo đối với 90% dân số thuận tay phải. Cả hai đều có niên lớn từ nửa đầu những năm 1900, khi chiếc đầu tiên được thay thế cho mắt của một người, từ giữa những năm 1800. . Xem thêm: eyetooth, cho. Xem thêm:
An give one's eyeteeth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give one's eyeteeth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give one's eyeteeth