give rein to Thành ngữ, tục ngữ
give rein to|free rein|give|give free rein to|rein
v. phr. To remove all restrictions or limitations from someone or something.
When she wrote her first mystery novel, the talented novelist gave rein to her imagination.
give rein to
give rein to see under
free hand.
trao quyền kiểm soát cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Để cho phép điều gì đó hoặc ai đó tự do bất bị kiểm soát hoặc bất bị hạn chế; để trả toàn hoặc tự do thưởng thức một cái gì đó hoặc một người nào đó. George sẽ trở thành một doanh nhân vĩ lớn nếu anh bất kiềm chế cảm xúc của mình như thế. Đó là một dấu hiệu chắc chắn rằng công ty này đang thất bại nếu họ sẵn sàng kiềm chế những sinh viên thực tập như thế này. Bạn có một thói quen khó chịu là đưa cho bằng được khi uống rượu của bạn .. Xem thêm: cho, kiềm lại
cho kiềm lại
xem dưới bàn tay tự do. . Xem thêm: cho, kiềm lại. Xem thêm: