give someone a ring Thành ngữ, tục ngữ
give someone a ring
give someone a ring
1) Also, give someone a buzz. Call someone on the telephone, as in Give me a ring next week, or Bill said he'd give her a buzz. Both these expressions allude to the sound of a telephone's ring. [Colloquial; c. 1920]
2) Present a lover with an engagement ring, as in I think he's giving her a ring tonight. [First half of 1800s] cho (một) chuông
Để gọi cho một người trên điện thoại. Hãy để tui trao cho cô ấy một chiếc nhẫn và xem cô ấy nghĩ gì về tất cả những điều này. Hãy cho tui một chiếc nhẫn tối nay, và chúng ta sẽ tìm hiểu rõ hơn .. Xem thêm: trao, rung trao nhẫn cho ai đó
và cho ai đó một buzz; cho ai đó một cuộc gọi để gọi cho ai đó qua điện thoại. Rất vui được nói chuyện với bạn. Hãy cho tui một chiếc nhẫn vào một lúc nào đó. Hãy làm ra (tạo) cho tui một fizz khi bạn đang ở trong thị trấn .. Xem thêm: tặng, đeo nhẫn tặng nhẫn cho ai đó
1. Ngoài ra, hãy mang đến cho ai đó một buzz. Gọi cho ai đó qua điện thoại, như trong Hãy cho tui một chiếc chuông vào tuần tới, hoặc Bill nói rằng anh ấy sẽ cho cô ấy một buzz. Cả hai biểu hiện này đều đen tối chỉ âm thanh của chuông điện thoại. [Thông thường; c. Năm 1920]
2. Tặng người yêu một chiếc nhẫn đính hôn, như tui nghĩ tối nay anh ấy sẽ trao nhẫn cho cô ấy. [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: cho, nhẫn, ai đó. Xem thêm:
An give someone a ring idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give someone a ring, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give someone a ring