give somebody a break Thành ngữ, tục ngữ
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a lucky break
good luck, good fortune, stroke of good luck Finding that money was a lucky break. It was our good fortune.
big break
big chance, a lucky break She got her big break when a talent scout heard her sing.
break a habit
stop doing a daily activity: drinking coffee, smoking Laurie can't seem to break her habit of writing on her hands.
Break a leg!
Good luck!
break a leg
good luck, have a good performance """Break a leg!"" she whispered as he walked on the stage."
break a promise
not do as you promised, go back on your word Trudy never breaks a promise. She is very dependable.
break a spell
cause a spell to stop, not be under a spell I was captivated by her until she smoked. That broke the spell.
break a story
be first to tell a story, be first to tell some news The London Times broke the story of Charles's confessions.
break a sweat
begin to sweat or perspire, work up a sweat For exercise to be beneficial, the athlete must break a sweat. cho (một) nghỉ ngơi
1. Để thực hiện một nhượng bộ hoặc trợ cấp cho một. Tôi chỉ cần ai đó ở công ty này cho tui nghỉ ngơi. Tôi sẽ nhận tất cả công chuyện ở đây, thậm chí là dọn dẹpphòng chốngtắm. Lời cầu xin người khác ngừng làm điều gì đó khó chịu hoặc phiền phức. Các bạn, tui đã nói với các bạn rằng tui cần các bạn im lặng trong 5 phút khi tui gọi điện, và các bạn thậm chí bất thể làm điều đó trong 10 giây! Hãy cho tui một thời (gian) gian, được không? 3. Một sự chế giễu bắt bẻ điều gì đó có vẻ khó tin hoặc lố bịch. Bạn, con cú đêm, có phải thức dậy lúc 5 giờ sáng ngày mai không? Hãy cho tui một break!. Xem thêm: phá vỡ, cho cho ai đó một ˈbreak
cho ai đó thời cơ; đừng phán xét ai đó quá khắt khe: Hãy cho chàng trai nghỉ ngơi - đó là ngày thứ hai anh ấy làm chuyện .. Xem thêm: break, give, somebody. Xem thêm:
An give somebody a break idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give somebody a break, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give somebody a break