give someone the slip Thành ngữ, tục ngữ
give someone the slip
escape from someone The bank robbers were able to give the police the slip at first but they were soon caught. đưa (một) phiếu
để trốn tránh hoặc trốn tránh. Tên trộm vừa cho chúng tui cái phiếu, nhưng chúng tui đang truy đuổi .. Xem thêm: cho, cái trượt cho ai đó cái phiếu
trốn tránh hoặc trốn thoát khỏi ai đó. bất chính thức. Xem thêm: cho, trượt, ai đó đưa cho ai đó
tv. để thoát khỏi một kẻ truy đuổi. Chúng tui bám đuôi anh ta cho đến khi anh ta đưa cho chúng tui tấm vé. . Xem thêm: cho, trượt, ai đó. Xem thêm:
An give someone the slip idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with give someone the slip, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ give someone the slip