go commando Thành ngữ, tục ngữ
go commando
not wearing underwear go commando
tiếng lóng Để bất mặc đồ lót. Anh bạn, tui không có quần lót sạch nên hôm nay tui sẽ đi biệt kích .. Xem thêm: go go commando
THÔNG TIN Nếu ai đó đi biệt kích, họ bất mặc quần áo lót bên trong. Vì tui phải thay đồ nhanh nên tui sẽ đi biệt kích .. Xem thêm: go go commando
bất mặc quần lót. bất chính thức. Xem thêm: go go comˈmando
(thân mật, hài hước) bất mặc nội y bên trong. Xem thêm: go go commando
and go freeball (ing) in. [Dành cho nam] để bất mặc quần lót. (Giống như quả bóng tự do.) Bobby luôn đi biệt kích. Ngay cả khi trời lạnh. . Xem thêm: go go commando
Tiếng lóng Để mặc quần áo mà bất mặc áo lót, đặc biệt là quần lót .. Xem thêm: go. Xem thêm:
An go commando idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go commando, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go commando