go on the fritz Thành ngữ, tục ngữ
on the fritz
not operating, broken, out of order The VCR is on the fritz again. We can't watch videos tonight.
fritz
fritz see
on the blink.
tiếp tục sử dụng tiếng lóng fritz
của một chiếc máy, để bắt đầu hoạt động sai. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Máy giặt của chúng tui đã hỏng, vì vậy tui đang trên đường đến tiệm giặt là. Mẹ vừa gọi thợ sửa vì TV của chúng ta lại lên tiếng fritz .. Xem thêm: fritz, go, on
go (or be) on fritz
(of a machine) ngừng hoạt động bình thường. Không chính thức ở Bắc Mỹ Bản chất của bất kỳ mối liên hệ nào với Fritz, biệt danh xúc phạm người Đức, là bất chắc chắn. Cụm từ liên quan put the fritz on có nghĩa là ‘dừng một cái gì đó’ .. Xem thêm: fritz, go, on. Xem thêm: