good as new Thành ngữ, tục ngữ
As good as new
If something has been used but is still in extremely good condition, it is as good as new. (as) tốt như mới
Trong tình trạng tốt hoặc trả hảo, thường là sau khi thực hiện phục hồi. Khi tui bị gãy chân, tui phải bó bột trong sáu tuần, nhưng bây giờ tui khỏe như mới. Nhìn vào cuốn truyện tranh cổ điển mà tui tìm thấy trên gác mái này — nó hay như mới! Một khi tui chà nhám và sơn lại chiếc ghế cũ này, nó sẽ tốt như mới .. Xem thêm: good, new * acceptable as new
Cliché tốt như khi mới; tốt hoặc khỏe mạnh như bình thường. (* Còn: as ∼.) Nghỉ ngơi một chút rồi tui sẽ tốt như mới .. Xem thêm: good, new acceptable as new
COMMON
1. Nếu một cái gì đó tốt như mới, nó ở trong tình trạng trả hảo như lúc mới. Bạn có thể sử dụng khăn ẩm để làm cho bàn phím của mình trông đẹp như mới. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói về một điều tốt như mới. Những cửa hàng đồ cũ hạng sang này kinh doanh quần áo mới, có nhãn mác uy tín.
2. Nếu một người vừa bị bệnh tốt như mới, họ vừa bình phục trả toàn. Tôi vừa làm bản thân mình gần như kiệt sức, nhưng sau kỳ nghỉ một tuần, tui vẫn khỏe như mới. Anh ấy sẽ giảm vài kg, nhưng anh ấy sẽ trả thành tốt như mới .. Xem thêm: tốt, mới (như) ˌgood as ˈnew
, like ˈnew
in tình trạng rất tốt, như lúc mới: Áo khoác của bạn vừa được giặt sạch - bây giờ còn tốt như mới .. Xem thêm: tốt, mới tốt như mới
Hầu như tương tự như mới. Cụm từ này bất chỉ được sử dụng cho các đồ vật, như trong "Chiếc ghế dài vừa qua sử dụng vẫn tốt như mới" mà còn để phục hồi sau tai nạn hoặc bệnh tật ("Cuộc phẫu thuật vừa hoạt động; trái tim của anh ấy vẫn tốt như mới"). Tốt như một mình có từ thế kỷ mười lăm. Các so sánh khác vừa được thêm vào trong những năm qua, chẳng hạn như tốt như vàng. Câu nói sáo rỗng hiện nay có từ thế kỷ XIX. . Xem thêm: hay, mới. Xem thêm:
An good as new idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good as new, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good as new