good riddance to bad rubbish Thành ngữ, tục ngữ
good riddance to bad rubbish
used to show you are glad that someone or something has been taken or sent away Good riddance to bad rubbish! I never liked him and I am glad that he has finally left. câu đố tốt (thành rác rưởi xấu)
Người hoặc vật bất lợi này bỏ đi là một điều tốt, bởi vì người ta sẽ tốt hơn nếu bất có họ hoặc điều đó. Bố tui cuối cùng cũng vứt bỏ chiếc ghế daybed cũ kỹ xấu xí mà ông ấy vừa có từ thời (gian) đại học — câu đố hay! A: "Bạn có nghe nói rằng Janet vừa chia tay với bạn trai của cô ấy không?" B: "Giải đố tốt với rác rưởi xấu. Sự bế tắc đó vừa thực sự kéo cô ấy xuống.". Xem thêm: bad, good, auctioning acceptable auctioning to bad bedraggled
Một cách diễn đạt được sử dụng khi một người hài lòng rằng ai đó hoặc điều gì đó sẽ rời đi hoặc dừng lại. Chà, dù sao thì tui cũng bất muốn nói chuyện với cậu, thật tốt để xử lý những thứ rác rưởi xấu xa! Rất nhiều cử tri vừa chuẩn bị sẵn sàng để nói "câu đố tốt" với cô ấy vào cuối nhiệm kỳ của cô ấy .. Xem thêm: bad, good, riddance, rác. Xem thêm:
An good riddance to bad rubbish idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with good riddance to bad rubbish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ good riddance to bad rubbish