gun for someone Thành ngữ, tục ngữ
gun for someone
look hard for a chance to harm or defeat someone My supervisor has been gunning for me for a long time but I don súng cho (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Theo nghĩa đen, cố gắng bắn ai đó hoặc thứ gì đó bằng súng. Chúng tui đang an toàn vào lúc này, nhưng có những tay súng bắn tỉa trên mái nhà đang bắn chúng tôi, vì vậy chúng tui nên phải ở lại nấp. Để tìm cách thay thế ai đó hoặc điều gì đó bằng những cách gây hấn hoặc đen tối chỉ. Tôi vừa có nhiều người săn đón tui kể từ thời (gian) điểm tui nhận công chuyện này. Tôi cảm giác khó tin khi có ai đó nhắm vào vị trí của tui trong ngân hàng. Để tìm kiếm rất quyết liệt để đưa ai đó hoặc một số nhóm ra trước công lý. Cảnh sát vẫn đang truy lùng kẻ vừa bỏ trốn. FBI vừa truy lùng tên trùm xã hội đen khét tiếng trong nhiều năm, nhưng họ vẫn chưa thể bắt được hắn với bất kỳ tội danh đáng tin cậy nào. Chính phủ vừa thực sự truy nã các công ty trốn thuế bằng những cách không đạo đức. Làm chuyện chăm chỉ để theo đuổi mục tiêu. Có bao nhiêu sinh viên lớn học đang tham gia (nhà) khóa thực tập tương tự như tôi? Cô ấy thực sự đang cố gắng cho chương trình khuyến mãi đó. Để cố gắng đạt được hoặc giành quyền kiểm soát một cái gì đó. Công ty công nghệ này vừa săn đón một số công ty nổi tiếng khác trong nỗ lực (nhiều) đa dạng hóa thành một tập đoàn quốc tế. Để di chuyển về phía ai đó hoặc thứ gì đó với tốc độ và năng lượng lớn. Tôi vừa bắn vào cổng ngay khi nó được thông báo để tui có thể là một trong những người đầu tiên lên máy bay. Để thể hiện sự ủng hộ của một người đối với ai đó hoặc điều gì đó. Tôi biết cô ấy rất e sợ về chuyện tham gia (nhà) kỳ thi này, vì vậy hãy cho cô ấy thấy rằng tất cả chúng ta đều đang cố gắng vì cô ấy .. Xem thêm: súng súng cho ai đó
. Để tìm kiếm ai đó, bất nhất thiết phải có súng . Sam đang bắn cho Wilmer. . Xem thêm: súng, ai đó. Xem thêm:
An gun for someone idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gun for someone, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gun for someone