wanting to defeat the opponent Mel is a fine tennis player, but he lacks the killer instinct.
bản năng gan dạ
Trực giác hoặc cảm giác, trái ngược với ý kiến dựa trên phân tích logic. Bản năng gan ruột của tui về bạn trai mới của Kara vừa được chứng minh là đúng khi chúng tui phát hiện ra anh ta có một trước sử tội phạm khá dày .. Xem thêm: gut, bản năng. Xem thêm:
An gut instinct idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gut instinct, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gut instinct