hair of the dog that bit you Thành ngữ, tục ngữ
hair of the dog that bit you
hair of the dog that bit you
Whatever made you ill used as a remedy, especially alcohol as a hangover cure. For example, A little hair of the dog will cure that hangover in no time. This expression, already a proverb in John Heywood's 1546 compendium, is based on the ancient folk treatment for dogbite of putting a burnt hair of the dog on the wound. It is often shortened, as in the example. lông của con chó (đã cắn bạn)
Một thức uống có cồn được dùng để khắc phục chứng nôn nao. Cụm từ này xuất phát từ quan niệm rằng chuyện chà xát lông của con chó vừa cắn bạn lên vết thương sẽ giúp nó lành lại theo nghĩa đen. Wow, tất cả bia đó vừa để lại cho tui cảm giác khủng khiếp sáng nay. Tôi đoán là cách chữa duy nhất là lông của con chó !. Xem thêm: lông, chó, lông, của lông của con chó vừa cắn bạn
Bất cứ thứ gì khiến bạn bị ốm đều được sử dụng như một phương thuốc, đặc biệt là rượu như một loại thuốc chữa nôn nao. Ví dụ, một chút lông của con chó sẽ chữa khỏi chứng nôn nao đó ngay lập tức. Thành ngữ này, vừa là một câu châm ngôn trong bản tóm tắt năm 1546 của John Heywood, phụ thuộc trên phương pháp dân gian thời xa xưachữa chứng chó cắn là đắp tóc cháy của con chó lên vết thương. Nó thường được rút ngắn, như trong ví dụ. . Xem thêm: lông, chó, lông, của, lông của con chó vừa cắn bạn
Thêm rượu để chống lại tác động của cảm giác nôn nao. Hầu hết các nền văn minh thời xa xưavà nhiều nền văn minh hiện lớn đều tin rằng cách chữa trị hiệu quả nhất khi bị chó cắn là bó tóc của chó được buộc vào bên trong hoặc xung quanh vết thương. Theo lý thuyết tương tự, nguyên nhân của chấn thương cũng có thể là cách chữa trị, ẩn dụ cho chuyện uống một ly rượu để giảm bớt, nếu bất muốn loại bỏ cảm giác khó chịu của “buổi sáng hôm sau”. Có một số sự thật cho ý tưởng: một Bloody Mary, Tua vít và một loại đồ uống có cồn khác sẽ giúp bạn giải tỏa cơn say bằng cách khiến bạn say (hoặc say rượu) một lần nữa, nhưng than ôi, một con sên rượu rum khác sẽ bất chữa được vấn đề cơ bản , và đến một lúc nào đó, kẻ gian sẽ phải trả .. Xem thêm: bit, dog, hair, of, that. Xem thêm:
An hair of the dog that bit you idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hair of the dog that bit you, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hair of the dog that bit you