hand over fist Thành ngữ, tục ngữ
hand over fist
rapidly His new company is making money hand over fist.
make money hand over fist
fast and in large amounts My cousin has been making money hand over fist with her business.
hand over fist|hand|hand over
adv. phr., informal Fast and in large amounts. Fred may get a pony for Christmas because his father is making money hand over fist. Business is so bad that the store on the corner is losing money hand over fist. trao nắm đấm
Với tốc độ hoặc tốc độ nhanh. Con búp bê này phổ biến đến nỗi nhà sản xuất đang kiếm trước nhờ nắm tay .. Xem thêm: nắm tay, nắm tay, hơn nắm tay qua nắm tay
Hình. [để trao đổi trước và hàng hóa] rất nhanh chóng. Thật là một ngày bận rộn. Chúng tui nắm tay nhau trước bạc. Họ đang mua những thứ qua nắm tay .. Xem thêm: nắm tay, nắm tay, hơn trao tay qua nắm tay
Nhanh chóng, với tốc độ khủng khiếp, như trong Anh ta kiếm trước bằng nắm tay. Biểu thức này có nguồn gốc từ bàn tay giao nhau của biển lý, mô tả cách một thủy thủ leo lên dây. [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: nắm tay, nắm tay, hơn nắm tay qua nắm tay
Nếu bạn đang kiếm được hoặc thua lỗ, hãy nắm tay, bạn đang kiếm được hoặc mất rất nhiều trước rất nhanh chóng. Các kênh đặc biệt của AAC đang kiếm trước nhanh chóng. Các công ty bất có kỹ năng và hầu như tất cả đều thua lỗ. Lưu ý: Biểu thức này xuất phát từ hình ảnh một thủy thủ di chuyển hai tay đều đặn sang nhau trong khi kéo dây hoặc giương buồm. . Xem thêm: nắm tay, nắm tay, hơn bàn tay trên nắm đấm
mod. liên tục và mạnh mẽ, đặc biệt là khi nạp trước với số lượng lớn. Chúng tui đã nắm tay nhau thu phí, và tất cả người xếp hàng thành từng khối. . Xem thêm: nắm tay, nắm tay, nắm tay trao tay qua nắm đấm
Với tốc độ khủng khiếp: kiếm trước bằng nắm tay .. Xem thêm: nắm tay, nắm tay, qua trao tay qua nắm đấm
Di chuyển nhanh . Thuật ngữ này bắt nguồn từ chuyện chèo thuyền và bắt đầu cuộc sống như bàn tay, đó là cách các thủy thủ leo lên dây. Ở Mỹ thế kỷ 19, nó vừa được đổi thành bàn giao nắm đấm và được chuyển giao cho bất kỳ doanh nghề nào đang đạt được tiến bộ nhanh chóng, dễ dàng. Vì vậy, Seba Smith vừa viết, “Họ cào trước khỏi bàn của anh ấy bằng nắm đấm” (Major Downing, 1833) .. Xem thêm: nắm tay, bàn tay, hơn bàn tay qua nắm đấm
Một thủy thủ lao vào hàng (“dây thừng” cho bạn, những người cho thuê nhà) bất phải bằng cách kéo đứt quãng do giật, mà bằng một chuyển động trao tay nhịp nhàng. Đó là hình ảnh được áp dụng cho những người kiếm trước bằng nắm tay, đó là cách cụm từ luôn được sử dụng nhiều nhất .. Xem thêm: nắm tay, bàn tay, qua. Xem thêm:
An hand over fist idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hand over fist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hand over fist