hang in there Thành ngữ, tục ngữ
hang in there
continue, persevere, be patient, keep on Hang in there until the doctor comes. He'll relieve your pain.
hang in there|hang|hang in
v. phr., slang, informal To persevere; not to give up; to stick to a project and not lose faith or courage. Hang in there old buddy; the worst is yet to come. kiên trì ở đó
Biểu hiện của sự khuyến khích để kiên trì hoặc giữ bình tĩnh trong một tình huống thử thách. Tôi biết bạn đang lo lắng, nhưng hãy chờ đợi - bác sĩ sẽ gọi sớm .. Xem thêm: hãy chờ đợi, ở đó Hãy kiên nhẫn ở đó.
Hãy kiên nhẫn, tất cả thứ sẽ ổn thôi. Bob: Mọi thứ rối tung lên. Tôi dường như bất thể trả thành công chuyện đúng như ý muốn. Jane: Cố lên, Bob. Mọi chuyện sẽ ra. Mary: Đôi khi tui không nghĩ rằng mình có thể tiếp tục. Sue: Cố lên, Mary. Mọi chuyện sẽ ổn thôi .. Xem thêm: treo lên, ở đó treo ở đó
hoặc bám vào đó
INFORMALCOMMON Nếu bạn bảo ai đó cứ ở đó hoặc bám vào đó, bạn khuyến khích họ tiếp tục với điều gì đó ngay cả khi nó khó khăn. Cố gắng ở đó và bạn bất bao giờ biết mình có thể đạt được những gì. Thông điệp của tui cho tất cả những người bị mắc kẹt trong một tài sản mà họ đang muốn bán là hãy kiên trì ở đó. Mọi thứ sẽ được cải thiện .. Xem thêm: treo, ở đó treo ở đó
vẫn kiên trì và quyết tâm trong trả cảnh khó khăn. bất chính thức, đặc biệt là Bắc Mỹ. Xem thêm: hang, there adhere (on) ˈin there
(không chính thức) được dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng đạt được điều gì đó: 'Tôi sẽ bất bao giờ tìm được chuyện làm.' ở đó. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ sớm nhận được thứ gì đó. '. Xem thêm: treo, ở đó treo ở đó
vào. Để tiếp tục cố gắng; kiên trì. Tôi sẽ chỉ ở đó. Có lẽ tất cả thứ sẽ tốt hơn. . Xem thêm: treo, ở đó treo ở đó
Giữ ở đó, kiên trì. Một cụm từ tiếng lóng của Mỹ có từ nửa đầu những năm 1900, mệnh lệnh này được đánh giá là bắt nguồn từ thể thao, nơi nó thường được hét lên như một sự khích lệ đối với một đối thủ hoặc đội. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng như một động từ đơn giản có nghĩa tương tự, như trong "Anh ta vừa cố gắng bám trụ mặc dù anh ta bất có nhiệm kỳ." . Xem thêm: hang, there. Xem thêm:
An hang in there idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hang in there, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hang in there